| STT/ NO | KHÓA ĐÀO TẠO / TRAINING COURSES | THỜI LƯỢNG/ DURATION (Ngày/ Day) |
| 14 | SẢN XUẤT TINH GỌN / LEAN MANUFACTURING |
| 14.1 | Chuyên viên thực hành LEAN/ LEAN Practitioner | 5 |
| 14.2 | Quản trị sản xuất tinh gọn hiệu quả – Lean Manufacturing/ Effective lean production management – Lean Manufacturing | 7 |
| 14.3 | Thiết lập và Quản trị sản xuất hiệu quả cấp độ toàn cầu – World Class Manufacturing/ Setting up and managing efficient production on a global level – World Class Manufacturing | 15 |
| 14.4 | Ứng dụng – thực hành 16 công cụ sản xuất tinh gọn trong LEAN Manufacturing/ Application – practice 16 lean production tools in LEAN Manufacturing | 4 |
| 14.5 | Nâng cao hiệu suất quá trình nhờ quản lý chuỗi giá trị (VSM)/ Enhancing Process Efficiencies with Value Stream Management | 2 |
| 14.6 | Duy trì hiệu suất tổng thể TPM/ Total Productive Maintenance (TPM) | 2 |
| 14.7 | Kỹ thuật triển khai và Quản lý PDCA hiệu quả/ Effective PDCA Management & Deployment Techniques | 1 |
| 14.8 | Phương pháp thiết lập chỉ số đo lường kết quảhoạt động (KPI)/ Methodology of Setting KeyPerformance Indicator (KPI) | 2 |
| 14.9 | Hệ thống thẻ điểm cân bằng (BSC)/ Balance Score card (BSC) | 2 |
| 14.10 | Quản lý chất lượng toàn diện TQM/ Total QualityManagement (TQM) | 3 |
| 14.11 | Thực hành tốt dự án cải tiến – Kaizen/ Good practice for improvement projects – Kaizen | 3 |
| 14.12 | Thực hành 5S & Kaizen / 5S Implementation &Kaizen | 2 |
| 14.13 | Quản lý chi phí hoạt động – Kiểm soát tổn thất & lãng phí/ Operational Cost Management – Loss & Waste Control | 3 |
| | |
| 15 | SIX SIGMA |
| 15.1 | Lean Six Sigma Đai Vàng/ Lean Six Sigma Yellow Belt | 3 |
| 15.2 | Lean Six Sigma Đai Xanh/ Lean Six Sigma Green Belt | 8 |
| 15.3 | Lean Six Sigma Đai Đen/ Lean Six Sigma Black Belt | 15 |
| 15.4 | Ứng dụng & thực hành Minitab căn bản / Basic Minitab Application & Practice | 3 |
| 15.5 | Thiết kế thực nghiệm DOE / Practical Design of Experiment (DOE) | 2 |
| 16 | CẢI TIẾN QUÁ TRÌNH/ PROCESS IMPROVEMENT |
| 16.1 | Ứng dụng Minitab trong hoạt động cải tiến quá trình / Minitab application in process improvement activities | 4 |
| 16.2 | 7 công cụ kiểm soát chất lượng cơ bản/ The Seven Basic Quality Control Tools | 3 |
| 16.3 | 7 Công cụ mới về Quản lý & Hoạch định/ The Seven Management & Planning Tools | 3 |
| 16.4 | Ứng dụng Minitab trong nghiệp vụ QA/QC / Minitab application in QA/QC business | 4 |
| 16.5 | Kỹ thuật giải quyết vấn đề theo nhóm dựa trên 8 nguyên tắc/ 8-Disciplines Team-Oriented Problem-SolvingTechnique | 2 |
| 16.6 | Phương pháp truy tìm nguyên nhân gốc hiệu quả/ Methodology of Effective Root Cause Analysis | 2 |
| 16.7 | Kỹ năng Giám sát và Kiểm soát chất lượng/ QA/QC skills | 3 |
| 16.8 | | |
| 17 | KỸ NĂNG CÔNG VIỆC/ JOB SKILLS |
| 17.1 | Quản Lý Dự án/ Project Management | 3 |
| 17.2 | Quản Lý rủi ro/ Risk Management | 2 |
| 17.3 | Nghiệp vụ & kỹ năng quản lý sản xuất chuyên nghiệp / Professional production management skills | 10 |
| 17.4 | Đào tạo kỹ năng Huấn luyện/ Train The Trainer | 3 |
| 18 | CÁC KHÓA THIẾT KẾ DÀNH RIÊNG KHÁC | |
| 18.1 | GP-12 Early Production Containment – Ngăn chặn sản xuất sớm | 1 |
| 18.2 | Kích thước hình học và dung sai GD&T – Geometric Dimensioning and Tolerancing | 2 |
| | |